Đối đầu FK Vrsac vs Jedinstvo UB, 20h00 ngày 11/3
Kết quả FK Vrsac vs Jedinstvo UB
Đối đầu FK Vrsac vs Jedinstvo UB
Phong độ FK Vrsac gần đây
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Vrsac vs Jedinstvo UB
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vrsac vs Jedinstvo UB trước đây
-
22/11/2023Jedinstvo UB1 - 1FK Vrsac0 - 0D
-
12/03/2023Jedinstvo UB2 - 0FK Vrsac1 - 0L
-
11/09/2022FK Vrsac0 - 1Jedinstvo UB0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Vrsac vs Jedinstvo UB
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vrsac vs Jedinstvo UB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vrsac vs Jedinstvo UB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vrsac vs Jedinstvo UB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vrsac (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Vrsac (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vrsac thắng
Bại: là số trận FK Vrsac thua
Thắng: là số trận FK Vrsac thắng
Bại: là số trận FK Vrsac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vrsac và Jedinstvo UB trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OFK Beograd | 24 | 16 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 52 | T T B B H B |
2 | Indjija | 24 | 12 | 5 | 7 | 27 | 20 | 7 | 41 | T B B T H T |
3 | Tekstilac | 24 | 11 | 7 | 6 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H T H T |
4 | Jedinstvo UB | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 27 | 3 | 37 | B H T T T H |
5 | FK Dubocica | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 24 | 0 | 37 | B T H H H B |
6 | Semendrija 1924 | 23 | 8 | 10 | 5 | 22 | 17 | 5 | 34 | B H H H B T |
7 | Kolubara | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 23 | 9 | 32 | H H B T H T |
8 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 23 | 8 | 8 | 7 | 19 | 18 | 1 | 32 | T T B B T H |
9 | FK Vrsac | 23 | 8 | 8 | 7 | 18 | 18 | 0 | 32 | B T B H T H |
10 | FK Graficar Beograd | 23 | 8 | 7 | 8 | 33 | 33 | 0 | 31 | T B T T T H |
11 | Macva Sabac | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 28 | B T B H B B |
12 | Metalac Gornji Milanovac | 23 | 5 | 10 | 8 | 16 | 23 | -7 | 25 | T H T H B H |
13 | Mladost Novi Sad | 23 | 4 | 10 | 9 | 18 | 26 | -8 | 22 | B T H T T H |
14 | Sevojno Uzice | 24 | 4 | 8 | 12 | 13 | 28 | -15 | 20 | B H B B T B |
15 | FK Radnicki Novi Belgrad | 22 | 4 | 7 | 11 | 24 | 39 | -15 | 19 | B B H B B B |
16 | Proleter Novi Sad | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 38 | -20 | 16 | H B B T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: