Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani, 21h00 ngày 05/10
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani trước đây
-
02/12/2023Mladost Lucani1 - 0FK Zeleznicar Pancevo0 - 0L
-
06/08/2023FK Zeleznicar Pancevo0 - 2Mladost Lucani0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Mladost Lucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeleznicar Pancevo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Zeleznicar Pancevo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zeleznicar Pancevo và Mladost Lucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 5 | 22 | 25 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | T B T T T T |
3 | Mladost Lucani | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 19 | T T T T T B |
4 | Cukaricki Stankom | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 17 | B B T H T B |
5 | Radnicki Nis | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T T B T T H |
6 | Partizan Belgrade | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H B B T |
7 | Novi Pazar | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | B T H B T T |
8 | Radnicki 1923 Kragujevac | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 13 | T B B T T B |
9 | Backa Topola | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B B B T T |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T B B B |
11 | Vojvodina Novi Sad | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 12 | B H T T H B |
12 | Tekstilac | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | H T B T B H |
13 | FK Napredak Krusevac | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | T T B B B H |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | T B B T B B |
15 | IMT Novi Beograd | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | T T B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | 4 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: