Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade, 01h00 ngày 09/12
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade trước đây
-
05/08/2024Partizan Belgrade2 - 0FK Zeleznicar Pancevo2 - 0L
-
03/03/2024Partizan Belgrade3 - 1FK Zeleznicar Pancevo3 - 1L
-
23/09/2023FK Zeleznicar Pancevo1 - 2Partizan Belgrade1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Partizan Belgrade: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeleznicar Pancevo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Zeleznicar Pancevo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zeleznicar Pancevo và Partizan Belgrade trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 17 | 16 | 1 | 0 | 55 | 9 | 46 | 49 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 17 | 16 | 34 | T T H H T T |
3 | Mladost Lucani | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 29 | T H H H H B |
4 | OFK Beograd | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 28 | H B T B H B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 25 | T T T H H B |
6 | Radnicki Nis | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 34 | -7 | 25 | H T T H B B |
7 | Vojvodina Novi Sad | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 20 | 7 | 24 | H T B H H T |
8 | Cukaricki Stankom | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T H H B |
9 | Backa Topola | 16 | 7 | 2 | 7 | 27 | 21 | 6 | 23 | B T B H T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | T B B H H T |
11 | Novi Pazar | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | B T T B H B |
12 | FK Napredak Krusevac | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 17 | H B B T H B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 25 | -11 | 17 | H B H T H T |
14 | IMT Novi Beograd | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 15 | B B T B H T |
15 | Tekstilac | 18 | 4 | 3 | 11 | 12 | 35 | -23 | 15 | B B B H T B |
16 | Jedinstvo UB | 16 | 1 | 2 | 13 | 10 | 35 | -25 | 5 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: