Đối đầu Tekstilac vs Jedinstvo UB, 00h30 ngày 18/8
Kết quả Tekstilac vs Jedinstvo UB
Đối đầu Tekstilac vs Jedinstvo UB
Phong độ Tekstilac gần đây
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Tekstilac vs Jedinstvo UB
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/8/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tekstilac vs Jedinstvo UB trước đây
-
01/05/2024Jedinstvo UB2 - 1Tekstilac1 - 1L
-
02/12/2023Jedinstvo UB1 - 1Tekstilac0 - 0D
-
27/08/2023Tekstilac0 - 0Jedinstvo UB0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tekstilac vs Jedinstvo UB
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs Jedinstvo UB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs Jedinstvo UB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs Jedinstvo UB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilac (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tekstilac (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tekstilac thắng
Bại: là số trận Tekstilac thua
Thắng: là số trận Tekstilac thắng
Bại: là số trận Tekstilac thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tekstilac và Jedinstvo UB trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
3 | Cukaricki Stankom | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H T T B |
4 | OFK Beograd | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | T T H B T |
5 | Backa Topola | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B H T B |
6 | FK Zeleznicar Pancevo | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T H B T |
7 | Radnicki Nis | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T B T |
8 | FK Spartak Zlatibor Voda | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H H T |
9 | Mladost Lucani | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H T B |
10 | Novi Pazar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | T H B |
11 | Radnicki 1923 Kragujevac | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T B |
12 | Vojvodina Novi Sad | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B |
13 | Tekstilac | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B T |
14 | IMT Novi Beograd | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | B H H |
15 | FK Napredak Krusevac | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
16 | Jedinstvo UB | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: