Đối đầu Macva Sabac vs Mladost Novi Sad, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Macva Sabac vs Mladost Novi Sad
Đối đầu Macva Sabac vs Mladost Novi Sad
Phong độ Macva Sabac gần đây
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Macva Sabac vs Mladost Novi Sad
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Macva Sabac vs Mladost Novi Sad trước đây
-
10/12/2023Mladost Novi Sad1 - 0Macva Sabac1 - 0L
-
03/09/2023Macva Sabac2 - 0Mladost Novi Sad2 - 0W
-
10/04/2022Macva Sabac0 - 0Mladost Novi Sad0 - 0D
-
01/11/2021Mladost Novi Sad2 - 0Macva Sabac1 - 0L
-
01/11/2023Macva Sabac0 - 1Mladost Novi Sad0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Macva Sabac vs Mladost Novi Sad
- Thống kê lịch sử đối đầu Macva Sabac vs Mladost Novi Sad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Macva Sabac vs Mladost Novi Sad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Macva Sabac vs Mladost Novi Sad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macva Sabac (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Macva Sabac (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Macva Sabac thắng
Bại: là số trận Macva Sabac thua
Thắng: là số trận Macva Sabac thắng
Bại: là số trận Macva Sabac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Macva Sabac và Mladost Novi Sad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 25 | H T T T H T |
2 | Macva Sabac | 11 | 8 | 0 | 3 | 20 | 8 | 12 | 24 | T T T T B B |
3 | FK Graficar Beograd | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 20 | B T B H H B |
4 | Habitpharm Javor | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | T H H T T H |
5 | Borac Cacak | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T H T B |
6 | FK Vozdovac Beograd | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 10 | 6 | 16 | T B B B B T |
7 | Radnik Surdulica | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T B H T H H |
8 | FK Vrsac | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T H T B |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 10 | -1 | 12 | B B H H H T |
10 | Indjija | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H B H T |
11 | FK Dubocica | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T H T H H |
12 | Semendrija 1924 | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 12 | T T H B H B |
13 | Zemun | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 14 | -6 | 11 | H B H B H T |
14 | Sevojno Uzice | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 9 | B B B H T H |
15 | FK Trajal Krusevac | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 8 | B T B H B H |
16 | Sloven Ruma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 19 | -12 | 8 | H H H B B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: