Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani, 00h30 ngày 10/11
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani
Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani trước đây
-
06/07/2024Vojvodina Novi Sad3 - 2Mladost Lucani1 - 1W
-
26/05/2024Vojvodina Novi Sad1 - 0Mladost Lucani1 - 0W
-
10/02/2024Vojvodina Novi Sad1 - 1Mladost Lucani0 - 0D
-
27/08/2023Mladost Lucani2 - 2Vojvodina Novi Sad2 - 2D
-
17/02/2023Mladost Lucani1 - 1Vojvodina Novi Sad0 - 1D
-
20/08/2022Vojvodina Novi Sad1 - 1Mladost Lucani0 - 0D
-
29/11/2021Vojvodina Novi Sad3 - 1Mladost Lucani2 - 0W
-
25/11/2021Mladost Lucani0 - 2Vojvodina Novi Sad0 - 1W
-
21/02/2021Mladost Lucani1 - 1Vojvodina Novi Sad0 - 1D
-
17/08/2020Vojvodina Novi Sad3 - 0Mladost Lucani0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Serbia | 9 | 4 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vojvodina Novi Sad (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Vojvodina Novi Sad (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vojvodina Novi Sad thắng
Bại: là số trận Vojvodina Novi Sad thua
Thắng: là số trận Vojvodina Novi Sad thắng
Bại: là số trận Vojvodina Novi Sad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vojvodina Novi Sad và Mladost Lucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 13 | 12 | 1 | 0 | 43 | 8 | 35 | 37 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | T T H H B T |
3 | Mladost Lucani | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 27 | T B T T H H |
4 | Partizan Belgrade | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | B T T T T T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 23 | T B H T T T |
6 | Cukaricki Stankom | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B H H B T |
7 | Radnicki Nis | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 24 | -3 | 21 | T H H B H T |
8 | Novi Pazar | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 20 | T T B B T T |
9 | Backa Topola | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B T B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 19 | H B T H T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B T B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H T H B B |
13 | IMT Novi Beograd | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 11 | B B B B T B |
14 | Tekstilac | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 28 | -18 | 11 | B H B B B B |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B H B H |
16 | Jedinstvo UB | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 30 | -21 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: