Đối đầu Tekstilac vs Mladost Novi Sad, 21h00 ngày 08/4
Kết quả Tekstilac vs Mladost Novi Sad
Đối đầu Tekstilac vs Mladost Novi Sad
Phong độ Tekstilac gần đây
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Tekstilac vs Mladost Novi Sad
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tekstilac vs Mladost Novi Sad trước đây
-
03/02/2024Mladost Novi Sad1 - 1Tekstilac0 - 1D
-
28/10/2023Mladost Novi Sad0 - 0Tekstilac0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tekstilac vs Mladost Novi Sad
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs Mladost Novi Sad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs Mladost Novi Sad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilac vs Mladost Novi Sad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilac (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tekstilac (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tekstilac thắng
Bại: là số trận Tekstilac thua
Thắng: là số trận Tekstilac thắng
Bại: là số trận Tekstilac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tekstilac và Mladost Novi Sad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OFK Beograd | 28 | 18 | 4 | 6 | 52 | 24 | 28 | 58 | B T T B B T |
2 | Tekstilac | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 17 | 18 | 48 | H T T H T H |
3 | Jedinstvo UB | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 46 | H B T B T T |
4 | Indjija | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | H T B B T B |
5 | Semendrija 1924 | 27 | 10 | 11 | 6 | 26 | 20 | 6 | 41 | B T T B T H |
6 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 28 | 11 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 41 | H T T B B T |
7 | Macva Sabac | 28 | 11 | 7 | 10 | 26 | 21 | 5 | 40 | T B T T T H |
8 | FK Graficar Beograd | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 40 | B B T T T H |
9 | FK Dubocica | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 28 | -3 | 38 | H B B H B B |
10 | Kolubara | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 33 | 2 | 36 | T T B H B B |
11 | FK Vrsac | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 25 | -2 | 36 | T B H B B B |
12 | Metalac Gornji Milanovac | 28 | 8 | 10 | 10 | 21 | 28 | -7 | 34 | H B T T B T |
13 | Sevojno Uzice | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 30 | -13 | 29 | B B T T T T |
14 | Mladost Novi Sad | 28 | 6 | 10 | 12 | 24 | 32 | -8 | 28 | H B T B B T |
15 | FK Radnicki Novi Belgrad | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 45 | -19 | 25 | B T T B B B |
16 | Proleter Novi Sad | 28 | 6 | 4 | 18 | 23 | 44 | -21 | 22 | B B T T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: