Đối đầu OFK Beograd vs Radnicki Nis, 19h00 ngày 02/3
Kết quả OFK Beograd vs Radnicki Nis
Đối đầu OFK Beograd vs Radnicki Nis
Phong độ OFK Beograd gần đây
Phong độ Radnicki Nis gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: OFK Beograd vs Radnicki Nis
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Radnicki Nis trước đây
-
04/10/2024Radnicki Nis1 - 1OFK Beograd1 - 0D
-
07/11/2015OFK Beograd0 - 2Radnicki Nis0 - 0L
-
25/07/2015Radnicki Nis1 - 0OFK Beograd0 - 0L
-
09/05/2015OFK Beograd0 - 0Radnicki Nis0 - 0D
-
09/11/2014Radnicki Nis0 - 0OFK Beograd0 - 0D
-
22/03/2014Radnicki Nis2 - 1OFK Beograd2 - 1L
-
14/09/2013OFK Beograd2 - 1Radnicki Nis2 - 0W
-
27/04/2013Radnicki Nis1 - 2OFK Beograd1 - 0W
-
27/10/2012OFK Beograd5 - 1Radnicki Nis3 - 0W
-
21/09/2011Radnicki Nis0 - 1OFK Beograd0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu OFK Beograd vs Radnicki Nis
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Radnicki Nis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Radnicki Nis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Radnicki Nis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFK Beograd (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
OFK Beograd (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFK Beograd thắng
Bại: là số trận OFK Beograd thua
Thắng: là số trận OFK Beograd thắng
Bại: là số trận OFK Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFK Beograd và Radnicki Nis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 25 | 23 | 2 | 0 | 89 | 17 | 72 | 71 | T T T T H T |
2 | Partizan Belgrade | 25 | 14 | 8 | 3 | 48 | 26 | 22 | 50 | T H H T H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 25 | 13 | 4 | 8 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T B T T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T H T B |
7 | OFK Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | T H B B B H |
8 | Novi Pazar | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 32 | T B T H T B |
9 | Backa Topola | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B B B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 34 | -12 | 30 | B H H T H T |
11 | Radnicki Nis | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 48 | -13 | 30 | B H T B H B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H T B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | B T B B T H |
15 | Tekstilac | 25 | 7 | 4 | 14 | 19 | 42 | -23 | 25 | B T B T B H |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: