Kết quả Backa Topola vs Crvena Zvezda, 22h00 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:00
-
Backa Topola 51Crvena Zvezda 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.92O 2.5
0.62U 2.5
1.201
6.00X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Backa Topola vs Crvena Zvezda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 21
-
Backa Topola vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính
-
20'0-0Andrej Djuric
-
25'Viktor Radojevic0-0
-
29'0-1Marko Lazetic(OW)
-
58'0-1Andrija Maksimovic Goal Disallowed
-
71'Milan Radin0-1
-
75'0-1Cherif Ndiaye
-
81'Marko Lazetic (Assist:Vieljeux Prestige Mboungou)1-1
-
83'1-1Guelor Kanga Kaku
-
89'Stefan Jovanovic1-1
-
90'1-2Aleksandar Katai
-
90'Milos Vulic1-2
-
90'Milos Degenek1-2
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Backa Topola vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê
-
Backa TopolaCrvena Zvezda
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt24
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
324Số đường chuyền381
-
-
24Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị5
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn9
-
-
0Woodwork3
-
-
15Thử thách6
-
-
81Pha tấn công71
-
-
41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 21 | 20 | 1 | 0 | 73 | 13 | 60 | 61 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 21 | 8 | 4 | 9 | 33 | 28 | 5 | 28 | B H B H T B |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
10 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs