Kết quả Crvena Zvezda vs Vojvodina Novi Sad, 23h00 ngày 03/11
Kết quả Crvena Zvezda vs Vojvodina Novi Sad
Đối đầu Crvena Zvezda vs Vojvodina Novi Sad
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.87+1.75
0.95O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.20X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.95O 1.25
0.71U 1.25
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crvena Zvezda vs Vojvodina Novi Sad
-
Sân vận động: Red Star Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 14
-
Crvena Zvezda vs Vojvodina Novi Sad: Diễn biến chính
-
19'0-0Lucas Barros da Cunha
-
20'Andrija Maksimovic1-0
-
33'Yacouba Nasser Djiga (Assist:Guelor Kanga Kaku)2-0
-
45'Cherif Ndiaye3-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Crvena Zvezda vs Vojvodina Novi Sad: Số liệu thống kê
-
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
604Số đường chuyền251
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn4
-
-
9Thử thách13
-
-
108Pha tấn công77
-
-
47Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs