Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola, 21h00 ngày 10/11
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Backa Topola gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Backa Topola 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.93O 2.5
0.82U 2.5
1.001
3.50X
3.502
1.87Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 15
-
FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola: Diễn biến chính
-
11'0-1Milos Pantovic (Assist:Ifet Djakovac)
-
25'0-2Petar Stanic (Assist:Milos Pantovic)
-
34'Branislav Knezevic0-2
-
45'0-3Vieljeux Prestige Mboungou (Assist:Milos Pantovic)
-
53'Branislav Knezevic (Assist:Lazar Romanic)1-3
-
59'Dario Grgic (Assist:Francis Ezeh)2-3
-
62'2-3Milan Radin
-
66'Lazar Romanic (Assist:Dario Grgic)3-3
-
90'3-3Petar Stanic
-
90'Nikola Djuricic3-3
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
FK Zeleznicar Pancevo vs Backa Topola: Số liệu thống kê
-
FK Zeleznicar PancevoBacka Topola
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
67Pha tấn công119
-
-
41Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs