Kết quả IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom, 21h00 ngày 09/11
Kết quả IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom
Đối đầu IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.5
0.72U 2.5
0.921
3.20X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 15
-
IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom: Diễn biến chính
-
10'0-1
Marko Docic
-
53'Goal Disallowed0-1
-
65'0-1Viktor Rogan
-
66'Nikola Glisic0-1
-
73'Sinisa Popovic0-1
-
87'0-1Bojica Nikcevic
-
87'0-1Marko Docic
-
87'Antoine Batisse0-1
-
90'Maxime Do Couto Teixeira0-1
-
90'0-1
-
90'Vladimir Radocaj1-1
-
90'Vladimir Radocaj1-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom: Số liệu thống kê
-
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
1Cứu thua0
-
-
92Pha tấn công79
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 27 | 25 | 2 | 0 | 96 | 17 | 79 | 77 | T T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 27 | 16 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 56 | H T H T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | Mladost Lucani | 27 | 11 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 40 | T B T B H B |
5 | OFK Beograd | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 35 | -2 | 40 | B B H T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 27 | 10 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 39 | H H B T B T |
7 | Cukaricki Stankom | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T H T B H B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 31 | 4 | 35 | H H B H T T |
9 | Novi Pazar | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T B T B |
10 | Backa Topola | 27 | 10 | 4 | 13 | 42 | 42 | 0 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Spartak Zlatibor Voda | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | H T H T T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B B H B T |
13 | IMT Novi Beograd | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 45 | -12 | 30 | B B T H B T |
14 | Radnicki Nis | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 53 | -18 | 30 | T B H B B B |
15 | Tekstilac | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 49 | -29 | 25 | B T B H B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs