Kết quả IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis, 23h30 ngày 30/08
Kết quả IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis
Nhận định FK IMT Belgrad vs Radnicki Nis, 23h30 ngày 30/8
Đối đầu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ Radnicki Nis gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/08/202423:30
-
IMT Novi Beograd 23Radnicki Nis 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.07O 2.25
0.75U 2.25
1.051
2.45X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.75-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 7
-
IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis: Diễn biến chính
-
7'Nikola Krstic0-0
-
29'0-0Jo Jin Ho
-
31'Irfan Zulfic1-0
-
53'1-1Iliya Yurukov
-
56'1-1Radivoj Bosic
-
59'Yoann Court1-1
-
61'Alan Stevanovic2-1
-
66'Antoine Batisse3-1
-
90'3-1Trivante Stewart
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê
-
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
254Số đường chuyền480
-
-
21Phạm lỗi23
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn11
-
-
6Thử thách8
-
-
92Pha tấn công100
-
-
71Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs