Kết quả Jedinstvo UB vs Tekstilac, 19h00 ngày 22/12
Kết quả Jedinstvo UB vs Tekstilac
Đối đầu Jedinstvo UB vs Tekstilac
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Phong độ Tekstilac gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202419:00
-
Tekstilac 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.63X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jedinstvo UB vs Tekstilac
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 20
-
Jedinstvo UB vs Tekstilac: Diễn biến chính
-
17'0-0Petar Barac
-
69'0-0Nemanja Kojcic
-
78'0-0Branimir Jocic
-
90'Stefan Golubovic (Assist:Uros Matic)1-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Jedinstvo UB vs Tekstilac: Số liệu thống kê
-
Jedinstvo UBTekstilac
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
329Số đường chuyền436
-
-
10Phạm lỗi29
-
-
7Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn7
-
-
8Thử thách3
-
-
115Pha tấn công113
-
-
83Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 18 | B B H T B T |
16 | Jedinstvo UB | 19 | 1 | 2 | 16 | 11 | 47 | -36 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs