Kết quả Mladost Lucani vs IMT Novi Beograd, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Mladost Lucani vs IMT Novi Beograd
Đối đầu Mladost Lucani vs IMT Novi Beograd
Phong độ Mladost Lucani gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
Mladost Lucani 31IMT Novi Beograd 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.91U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mladost Lucani vs IMT Novi Beograd
-
Sân vận động: Mladost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 12
-
Mladost Lucani vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính
-
33'Aleksandar Varjacic1-0
-
43'Filip Zunic1-0
-
54'1-0Antoine Batisse
-
56'Nikola Lekovic1-0
-
85'Nikola Jojic1-0
-
90'1-0Aleksandar Lutovac
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Mladost Lucani vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê
-
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
282Số đường chuyền551
-
-
18Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn5
-
-
18Thử thách3
-
-
87Pha tấn công165
-
-
39Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs