Kết quả Mladost Lucani vs Radnicki Nis, 02h00 ngày 17/03
Kết quả Mladost Lucani vs Radnicki Nis
Phong độ Mladost Lucani gần đây
Phong độ Radnicki Nis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.76O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.70X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.04-0
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mladost Lucani vs Radnicki Nis
-
Sân vận động: Mladost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 28
-
Mladost Lucani vs Radnicki Nis: Diễn biến chính
-
20'0-0Uros Vitas
-
21'Zarko Udovicic1-0
-
28'Nikola Lekovic1-0
-
31'1-0Mbouri Basile Yamkam
-
66'Milan Joksimovic1-0
-
68'1-0Ibrahim Tanko
-
81'1-1
Trivante Stewart (Assist:Stefan Nikolic)
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Mladost Lucani vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê
-
Mladost LucaniRadnicki Nis
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
225Số đường chuyền526
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn4
-
-
10Thử thách10
-
-
77Pha tấn công132
-
-
47Tấn công nguy hiểm105
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs