Kết quả Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom
Đối đầu Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Radnicki Nis 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.84O 2.5
0.82U 2.5
0.821
2.80X
3.202
2.25Hiệp 1+0
0.95-0
0.87O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom
-
Sân vận động: Cair Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 16
-
Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom: Diễn biến chính
-
20'0-0Lazar Tufegdzic Goal cancelled
-
27'Jin-ho Jo0-0
-
32'Jovan Nisic1-0
-
39'1-0Stankovic Nikola
-
40'Dusan Pavlovic1-0
-
44'1-1Slobodan Tedic
-
45'Mbouri Basile Yamkam1-1
-
45'Radivoj Bosic (Assist:Jovan Nisic)2-1
-
58'Iliya Yurukov2-1
-
62'Mbouri Basile Yamkam2-1
-
65'2-1Lazar Tufegdzic
-
70'2-1Vojin Serafimovic
-
83'2-2Mihajlo Cvetkovic (Assist:Marinos Tzionis)
-
84'Marko Petkovic2-2
-
85'2-2Uros Kabic
-
90'Strahinja Manojlovic2-2
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom: Số liệu thống kê
-
Radnicki NisCukaricki Stankom
-
7Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
308Số đường chuyền455
-
-
31Phạm lỗi19
-
-
7Việt vị3
-
-
11Cứu thua8
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn9
-
-
14Thử thách12
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs