Kết quả Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom, 20h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 16

  • Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Lazar Tufegdzic Goal cancelled
  • 27'
    Jin-ho Jo
    0-0
  • 32'
    Jovan Nisic goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Stankovic Nikola
  • 40'
    Dusan Pavlovic
    1-0
  • 44'
    1-1
    goal Slobodan Tedic
  • 45'
    Mbouri Basile Yamkam
    1-1
  • 45'
    Radivoj Bosic (Assist:Jovan Nisic) goal 
    2-1
  • 58'
    Iliya Yurukov
    2-1
  • 62'
    Mbouri Basile Yamkam
    2-1
  • 65'
    2-1
    Lazar Tufegdzic
  • 70'
    2-1
    Vojin Serafimovic
  • 83'
    2-2
    goal Mihajlo Cvetkovic (Assist:Marinos Tzionis)
  • 84'
    Marko Petkovic
    2-2
  • 85'
    2-2
    Uros Kabic
  • 90'
    Strahinja Manojlovic
    2-2
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Radnicki Nis vs Cukaricki Stankom: Số liệu thống kê

  • Radnicki Nis
    Cukaricki Stankom
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    455
  •  
     
  • 31
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    12
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 19 18 1 0 66 10 56 55 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 20 12 5 3 37 20 17 41 T T T B H T
3 OFK Beograd 19 9 5 5 25 22 3 32 T B H B H T
4 Mladost Lucani 20 9 5 6 24 23 1 32 H H B T B B
5 Radnicki 1923 Kragujevac 20 9 4 7 37 25 12 31 H H B T T B
6 Vojvodina Novi Sad 20 8 6 6 33 24 9 30 H H T B T T
7 Cukaricki Stankom 19 7 6 6 27 25 2 27 T H H B T B
8 FK Zeleznicar Pancevo 20 7 4 9 27 25 2 25 H H T B T H
9 Novi Pazar 20 7 4 9 30 40 -10 25 B H B H B T
10 Radnicki Nis 20 7 4 9 29 39 -10 25 H B B B B B
11 Backa Topola 18 7 3 8 28 24 4 24 B H T B H B
12 FK Spartak Zlatibor Voda 19 5 6 8 16 28 -12 21 T H T H T B
13 IMT Novi Beograd 19 5 5 9 25 33 -8 20 B H T T H H
14 FK Napredak Krusevac 19 5 5 9 18 26 -8 20 B T H B B T
15 Tekstilac 20 5 3 12 13 36 -23 18 B H T B T B
16 Jedinstvo UB 20 2 2 16 12 47 -35 8 B B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs