Kết quả Novi Pazar vs Partizan Belgrade, 21h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 12

  • Novi Pazar vs Partizan Belgrade: Diễn biến chính

  • 16'
    Uros Djuranovic (Assist:Aleksandar Mesarovic) goal 
    1-0
  • 21'
    Dragan Bojat (Assist:Almedin Zilkic) goal 
    2-0
  • 25'
    Nemanja Miletic II
    2-0
  • 37'
    2-0
    Djordje Jovanovic
  • 38'
    2-1
    goal Zubairu Ibrahim
  • 41'
    2-2
    goal Stefan Kovac (Assist:Bibras Natcho)
  • 44'
    2-2
    Zubairu Ibrahim
  • 58'
    2-2
    Bibras Natcho
  • 61'
    2-2
    Leonard Owusu
  • 74'
    2-3
    goal Zubairu Ibrahim (Assist:Bibras Natcho)
  • 81'
    Dragan Bojat
    2-3
  • 84'
    Uros Djuranovic (Assist:Aleksandar Mesarovic) goal 
    3-3
  • 90'
    3-4
    goal Stefan Kovac (Assist:Ghayas Zahid)
  • 90'
    3-4
    Stefan Kovac
  • 90'
    Ejike Opara
    3-4
  • 90'
    3-4
    Mihajlo Ilic
  • 90'
    3-4
    Ghayas Zahid
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Novi Pazar vs Partizan Belgrade: Số liệu thống kê

  • Novi Pazar
    Partizan Belgrade
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    517
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •