Kết quả Inter Milan vs AS Roma, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Inter Milan vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Inter Milan vs AS Roma, 20h00 ngày 27/4: Bất lợi to lớn
Đối đầu Inter Milan vs AS Roma
Lịch phát sóng Inter Milan vs AS Roma
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.93O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.74X
3.852
4.85Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs AS Roma
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Inter Milan vs AS Roma: Diễn biến chính
-
3'0-0Gianluca Mancini
-
15'Yann Bisseck
Benjamin Pavard0-0 -
22'0-1
Matìas Soulè Malvano (Assist:Eldor Shomurodov)
-
45'Lautaro Javier Martinez0-1
-
58'0-1Baldanzi Tommaso
Eldor Shomurodov -
63'Nicola Zalewski
Federico Dimarco0-1 -
63'Denzel Dumfries
Matteo Darmian0-1 -
63'0-1Manu Kone
-
68'0-1Niccolo Pisilli
Lorenzo Pellegrini -
68'0-1Lucas Gourna-Douath
Manu Kone -
80'Piotr Zielinski
Nicolo Barella0-1 -
80'Carlos Joaquin Correa
Davide Frattesi0-1 -
85'0-1Stephan El Shaarawy
Artem Dovbyk -
85'0-1Devyne Rensch
Matìas Soulè Malvano
-
Inter Milan vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer30Carlos Augusto15Francesco Acerbi28Benjamin Pavard32Federico Dimarco23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu16Davide Frattesi36Matteo Darmian10Lautaro Javier Martinez8Marko Arnautovic14Eldor Shomurodov11Artem Dovbyk18Matìas Soulè Malvano4Bryan Cristante17Manu Kone7Lorenzo Pellegrini3Jose Angel Esmoris Tasende19Zeki Celik23Gianluca Mancini5Evan Ndicka99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
11Carlos Joaquin Correa31Yann Bisseck2Denzel Dumfries59Nicola Zalewski7Piotr Zielinski21Kristjan Asllani99Mehdi Taromi12Raffaele Di Gennaro6Stefan de Vrij13Josep MartInezLucas Gourna-Douath 27Stephan El Shaarawy 92Niccolo Pisilli 61Baldanzi Tommaso 35Devyne Rensch 2Leandro Daniel Paredes 16Alexis Saelemaekers 56Mats Hummels 15Pierluigi Gollini 95Anass Salah-Eddine 34Buba Sangare 66Giorgio De Marzi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
Inter MilanAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút4
-
-
9Sút Phạt11
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
610Số đường chuyền275
-
-
90%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
30Đánh đầu34
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
20Ném biên12
-
-
11Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass15
-
-
128Pha tấn công67
-
-
69Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 34 | 22 | 8 | 4 | 54 | 25 | 29 | 74 | H T H T T T |
2 | Inter Milan | 34 | 21 | 8 | 5 | 72 | 33 | 39 | 71 | T T H T B B |
3 | Atalanta | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 31 | 36 | 65 | B B B T T H |
4 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
5 | Bologna | 34 | 16 | 13 | 5 | 52 | 37 | 15 | 61 | T T H B T H |
6 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
7 | Lazio | 34 | 17 | 9 | 8 | 57 | 45 | 12 | 60 | B H T H T H |
8 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 34 | 10 | 13 | 11 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H H B T B |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | -12 | 41 | B B B B B H |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 49 | -14 | 33 | B T H B B T |
15 | Parma | 34 | 6 | 14 | 14 | 40 | 53 | -13 | 32 | H H H H T H |
16 | Verona | 34 | 9 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 32 | T H H H B B |
17 | Lecce | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 56 | -32 | 27 | B B H B B H |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | B H H B H B |
20 | Monza | 34 | 2 | 9 | 23 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation