Đối đầu DPMM FC vs Hougang United FC, 18h45 ngày 26/2
Kết quả DPMM FC vs Hougang United FC
Đối đầu DPMM FC vs Hougang United FC
Phong độ DPMM FC gần đây
Phong độ Hougang United FC gần đây
VĐQG Singapore 2024-2025: DPMM FC vs Hougang United FC
-
Giải đấu: VĐQG SingaporeMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu DPMM FC vs Hougang United FC trước đây
-
27/09/2024Hougang United FC2 - 2DPMM FC0 - 2D
-
19/07/2024DPMM FC1 - 1Hougang United FC0 - 1D
-
04/08/2023Hougang United FC1 - 0DPMM FC0 - 0L
-
07/06/2023DPMM FC2 - 3Hougang United FC0 - 2L
-
31/03/2023Hougang United FC0 - 3DPMM FC0 - 1W
-
29/09/2019DPMM FC5 - 4Hougang United FC2 - 0W
-
19/07/2019Hougang United FC3 - 1DPMM FC2 - 1L
-
06/12/2023DPMM FC0 - 2Hougang United FC0 - 1L
-
03/12/2023Hougang United FC1 - 0DPMM FC0 - 0L
-
19/10/2019Hougang United FC0 - 1DPMM FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu DPMM FC vs Hougang United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Hougang United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Hougang United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Singapore | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Hougang United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
DPMM FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
DPMM FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận DPMM FC thắng
Bại: là số trận DPMM FC thua
Thắng: là số trận DPMM FC thắng
Bại: là số trận DPMM FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Singapore mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DPMM FC và Hougang United FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Singapore 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 22 | 17 | 3 | 2 | 78 | 26 | 52 | 54 | T T T T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 23 | 14 | 6 | 3 | 68 | 31 | 37 | 48 | T T T B T T |
3 | Geylang United FC | 23 | 11 | 8 | 4 | 74 | 41 | 33 | 41 | B T T T B H |
4 | Albirex Niigata FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 40 | 56 | -16 | 32 | T B T B H T |
5 | Balestier Khalsa FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 63 | 63 | 0 | 29 | T B B B T B |
6 | Hougang United FC | 23 | 6 | 8 | 9 | 47 | 55 | -8 | 26 | B T B T T H |
7 | Young Lions | 23 | 6 | 5 | 12 | 39 | 65 | -26 | 23 | B B H T B H |
8 | DPMM FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 34 | 51 | -17 | 21 | T B B B B B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 23 | 3 | 3 | 17 | 25 | 80 | -55 | 12 | B B H T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật: