Đối đầu Trencin vs Dunajska Streda, 23h00 ngày 31/8
Kết quả Trencin vs Dunajska Streda
Đối đầu Trencin vs Dunajska Streda
Phong độ Trencin gần đây
Phong độ Dunajska Streda gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: Trencin vs Dunajska Streda
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trencin vs Dunajska Streda trước đây
-
10/12/2023Dunajska Streda0 - 0Trencin0 - 0D
-
02/09/2023Trencin1 - 0Dunajska Streda0 - 0W
-
12/11/2022Trencin0 - 4Dunajska Streda0 - 0L
-
27/08/2022Dunajska Streda1 - 2Trencin1 - 0W
-
28/05/2022Dunajska Streda2 - 1Trencin1 - 0L
-
27/11/2021Trencin0 - 1Dunajska Streda0 - 1L
-
23/08/2021Dunajska Streda1 - 1Trencin1 - 1D
-
15/05/2021Trencin1 - 1Dunajska Streda0 - 0D
-
17/04/2021Dunajska Streda2 - 0Trencin2 - 0L
-
14/02/2021Trencin3 - 3Dunajska Streda2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Trencin vs Dunajska Streda
- Thống kê lịch sử đối đầu Trencin vs Dunajska Streda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trencin vs Dunajska Streda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trencin vs Dunajska Streda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trencin (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Trencin (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trencin thắng
Bại: là số trận Trencin thua
Thắng: là số trận Trencin thắng
Bại: là số trận Trencin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trencin và Dunajska Streda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | MSK Zilina | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | H T H T |
3 | Dunajska Streda | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T B T |
4 | Spartak Trnava | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | H H H T |
5 | Dukla Banska Bystrica | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H T H B |
6 | MFK Ruzomberok | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
7 | Trencin | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H B |
8 | FK Kosice | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | H B T B B |
9 | Sport Podbrezova | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 4 | H B B T |
10 | KFC Komarno | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B B T |
11 | Michalovce | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H B B H |
12 | MFK Skalica | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 10 | -7 | 2 | H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: