Đối đầu Humenne vs FK Pohronie, 19h30 ngày 19/10
Kết quả Humenne vs FK Pohronie
Đối đầu Humenne vs FK Pohronie
Phong độ Humenne gần đây
Phong độ FK Pohronie gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Humenne vs FK Pohronie
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Humenne vs FK Pohronie trước đây
-
01/03/2024FK Pohronie1 - 2Humenne1 - 1W
-
12/08/2023Humenne1 - 0FK Pohronie1 - 0W
-
03/03/2023FK Pohronie1 - 1Humenne0 - 0D
-
06/08/2022Humenne2 - 1FK Pohronie1 - 0W
-
26/05/2013FK Pohronie2 - 0Humenne1 - 0L
-
20/10/2012Humenne0 - 3FK Pohronie0 - 1L
-
09/04/2011FK Pohronie4 - 0Humenne1 - 0L
-
28/08/2010Humenne1 - 3FK Pohronie0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Humenne vs FK Pohronie
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs FK Pohronie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs FK Pohronie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hạng A phía đông Slovakia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs FK Pohronie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Humenne (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Humenne (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Humenne thắng
Bại: là số trận Humenne thua
Thắng: là số trận Humenne thắng
Bại: là số trận Humenne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Humenne và FK Pohronie trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 23 | B T T T T T |
2 | Tatran LM | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T B H T T |
3 | Zlate Moravce | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 19 | T B T B B T |
4 | OFK Malzenice | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 19 | H T T T T T |
5 | STK Samorin | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 16 | T B T T B B |
6 | FK Pohronie | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 17 | 1 | 15 | T H H H T B |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | H B T T T B |
8 | Povazska Bystrica | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H B T H B |
9 | MSK Puchov | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 12 | H H B B T T |
10 | MSK Zilina B | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | B H B B B H |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | T H H B T B |
12 | Slovan Bratislava B | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 9 | B T T B B B |
13 | Stara Lubovna | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 6 | T B H B H B |
14 | Humenne | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 4 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: