Đối đầu FK Pohronie vs Tatran Presov, 23h00 ngày 04/10
Kết quả FK Pohronie vs Tatran Presov
Đối đầu FK Pohronie vs Tatran Presov
Phong độ FK Pohronie gần đây
Phong độ Tatran Presov gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: FK Pohronie vs Tatran Presov
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Pohronie vs Tatran Presov trước đây
-
29/06/2024Tatran Presov4 - 1FK Pohronie1 - 1L
-
23/03/2024Tatran Presov2 - 0FK Pohronie1 - 0L
-
01/09/2023FK Pohronie0 - 3Tatran Presov0 - 3L
-
19/05/2023Tatran Presov3 - 0FK Pohronie2 - 0L
-
29/10/2022FK Pohronie0 - 1Tatran Presov0 - 1L
-
20/04/2019Tatran Presov0 - 1FK Pohronie0 - 1W
-
15/09/2018FK Pohronie2 - 1Tatran Presov0 - 0W
-
28/05/2016Tatran Presov0 - 0FK Pohronie0 - 0D
-
24/04/2016FK Pohronie0 - 1Tatran Presov0 - 1L
-
31/05/2014FK Pohronie3 - 1Tatran Presov1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Pohronie vs Tatran Presov
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pohronie vs Tatran Presov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pohronie vs Tatran Presov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Slovakia | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pohronie vs Tatran Presov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Pohronie (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FK Pohronie (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Pohronie thắng
Bại: là số trận FK Pohronie thua
Thắng: là số trận FK Pohronie thắng
Bại: là số trận FK Pohronie thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Pohronie và Tatran Presov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 17 | H H B T T T |
2 | Zlate Moravce | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T T B T B B |
3 | STK Samorin | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T T B T T |
4 | FK Pohronie | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T H H H T |
5 | Tatran LM | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | T T B T B H |
6 | Povazska Bystrica | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 14 | B T H B T H |
7 | OFK Malzenice | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B H T T T |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H H B T T |
9 | MFK Lokomotiva Zvolen | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | B T H H B T |
10 | MSK Zilina B | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | T B H B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 9 | B B B T T B |
12 | MSK Puchov | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T H H B B |
13 | Stara Lubovna | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B H B H |
14 | Humenne | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: