Đối đầu Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen, 20h30 ngày 08/3
Kết quả Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen
Đối đầu Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen
Phong độ Humenne gần đây
Phong độ MFK Lokomotiva Zvolen gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen trước đây
-
10/08/2024MFK Lokomotiva Zvolen2 - 1Humenne1 - 1L
-
12/08/2014Humenne0 - 3MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0L
-
26/03/2011MFK Lokomotiva Zvolen3 - 0Humenne0 - 0L
-
14/08/2010Humenne1 - 0MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0W
-
28/04/2010Humenne1 - 1MFK Lokomotiva Zvolen0 - 0D
-
19/09/2009MFK Lokomotiva Zvolen1 - 1Humenne0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng A phía đông Slovakia | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Humenne vs MFK Lokomotiva Zvolen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Humenne (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Humenne (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Humenne thắng
Bại: là số trận Humenne thua
Thắng: là số trận Humenne thắng
Bại: là số trận Humenne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Humenne và MFK Lokomotiva Zvolen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | T H T B T T |
3 | Zlate Moravce | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 29 | T H T B T T |
4 | OFK Malzenice | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 26 | T H T B T B |
5 | FK Pohronie | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B B T T |
6 | Povazska Bystrica | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T T B T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
8 | MSK Puchov | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T H B T B T |
9 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
10 | MSK Zilina B | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | H T B B T B |
11 | Slovan Bratislava B | 15 | 5 | 0 | 10 | 16 | 22 | -6 | 15 | B T B B T B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H B T B B |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: