Đối đầu STK Samorin vs Humenne, 16h30 ngày 27/10
Kết quả STK Samorin vs Humenne
Đối đầu STK Samorin vs Humenne
Phong độ STK Samorin gần đây
Phong độ Humenne gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: STK Samorin vs Humenne
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu STK Samorin vs Humenne trước đây
-
23/03/2024Humenne1 - 0STK Samorin0 - 0L
-
03/09/2023STK Samorin2 - 2Humenne1 - 0D
-
01/04/2023Humenne3 - 2STK Samorin2 - 0L
-
02/09/2022STK Samorin3 - 1Humenne1 - 0W
-
27/02/2022STK Samorin1 - 1Humenne0 - 1D
-
07/08/2021Humenne3 - 1STK Samorin2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu STK Samorin vs Humenne
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Humenne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Humenne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Humenne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
STK Samorin (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
STK Samorin (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội STK Samorin và Humenne trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B H T T H |
3 | Zlate Moravce | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T B B T H |
4 | OFK Malzenice | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 20 | T T T T T H |
5 | Povazska Bystrica | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B T H B B T |
6 | STK Samorin | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B T T B B B |
7 | FK Pohronie | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 20 | -1 | 15 | H H T B B B |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T T T B B |
9 | MSK Zilina B | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | H B B B H T |
10 | MSK Puchov | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 13 | H B B T T H |
11 | Slovan Bratislava B | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 12 | T T B B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | H H B T B H |
13 | Humenne | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H H B T |
14 | Stara Lubovna | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: