Đối đầu KFC Komarno vs MSK Puchov, 21h30 ngày 27/4
Kết quả KFC Komarno vs MSK Puchov
Đối đầu KFC Komarno vs MSK Puchov
Phong độ KFC Komarno gần đây
Phong độ MSK Puchov gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: KFC Komarno vs MSK Puchov
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFC Komarno vs MSK Puchov trước đây
-
14/10/2023MSK Puchov0 - 1KFC Komarno0 - 1W
-
22/04/2023MSK Puchov2 - 3KFC Komarno1 - 1W
-
01/10/2022KFC Komarno1 - 1MSK Puchov0 - 1D
-
29/04/2022MSK Puchov0 - 1KFC Komarno0 - 0W
-
09/10/2021KFC Komarno3 - 1MSK Puchov2 - 0W
-
13/03/2021KFC Komarno0 - 2MSK Puchov0 - 2L
-
07/10/2020MSK Puchov1 - 0KFC Komarno1 - 0L
-
07/03/2020MSK Puchov1 - 0KFC Komarno1 - 0L
-
03/08/2019KFC Komarno2 - 2MSK Puchov0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KFC Komarno vs MSK Puchov
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs MSK Puchov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs MSK Puchov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs MSK Puchov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFC Komarno (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
KFC Komarno (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFC Komarno và MSK Puchov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 26 | 19 | 4 | 3 | 50 | 20 | 30 | 61 | T T T B T H |
2 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 16 | 6 | 4 | 53 | 25 | 28 | 54 | T T T T T T |
3 | Tatran Presov | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 19 | 25 | 53 | T H T B T B |
4 | Povazska Bystrica | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H B B T B H |
5 | Humenne | 26 | 12 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 43 | T T T H B H |
6 | MSK Puchov | 26 | 13 | 3 | 10 | 46 | 38 | 8 | 42 | B H B T T T |
7 | MSK Zilina B | 26 | 12 | 3 | 11 | 52 | 50 | 2 | 39 | B T H B T H |
8 | TJ Spartak Myjava | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | H H B T B T |
9 | Tatran LM | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 43 | 0 | 33 | T H T B B B |
10 | Slovan Bratislava B | 26 | 9 | 5 | 12 | 39 | 47 | -8 | 32 | B H B T B T |
11 | FK Pohronie | 26 | 9 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 32 | B B H T T B |
12 | STK Samorin | 26 | 8 | 7 | 11 | 43 | 51 | -8 | 31 | B T B T B H |
13 | Slavoj Trebisov | 25 | 8 | 5 | 12 | 27 | 41 | -14 | 29 | B B T H B T |
14 | OFK Malzenice | 26 | 7 | 5 | 14 | 34 | 41 | -7 | 26 | T B B B T B |
15 | Dolny Kubin | 26 | 3 | 7 | 16 | 21 | 59 | -38 | 16 | H H B B B H |
16 | Spisska Nova Ves | 26 | 2 | 3 | 21 | 17 | 47 | -30 | 9 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: