Đối đầu Povazska Bystrica vs KFC Komarno, 21h30 ngày 24/4
Kết quả Povazska Bystrica vs KFC Komarno
Đối đầu Povazska Bystrica vs KFC Komarno
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
Phong độ KFC Komarno gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Povazska Bystrica vs KFC Komarno
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs KFC Komarno trước đây
-
07/10/2023KFC Komarno2 - 0Povazska Bystrica1 - 0L
-
19/05/2023Povazska Bystrica1 - 0KFC Komarno1 - 0W
-
29/10/2022KFC Komarno2 - 2Povazska Bystrica2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Povazska Bystrica vs KFC Komarno
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs KFC Komarno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs KFC Komarno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povazska Bystrica vs KFC Komarno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povazska Bystrica (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Povazska Bystrica (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Povazska Bystrica thắng
Bại: là số trận Povazska Bystrica thua
Thắng: là số trận Povazska Bystrica thắng
Bại: là số trận Povazska Bystrica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Povazska Bystrica và KFC Komarno trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 25 | 19 | 3 | 3 | 49 | 19 | 30 | 60 | H T T T B T |
2 | Tatran Presov | 25 | 16 | 5 | 4 | 42 | 16 | 26 | 53 | T T H T B T |
3 | FC Artmedia Petrzalka | 25 | 15 | 6 | 4 | 51 | 25 | 26 | 51 | B T T T T T |
4 | Povazska Bystrica | 25 | 11 | 9 | 5 | 41 | 30 | 11 | 42 | T H B B T B |
5 | Humenne | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 29 | 9 | 42 | H T T T H B |
6 | MSK Puchov | 25 | 12 | 3 | 10 | 43 | 36 | 7 | 39 | B B H B T T |
7 | MSK Zilina B | 25 | 12 | 2 | 11 | 51 | 49 | 2 | 38 | B B T H B T |
8 | Tatran LM | 25 | 10 | 3 | 12 | 42 | 41 | 1 | 33 | T T H T B B |
9 | TJ Spartak Myjava | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 34 | -1 | 33 | H H H B T B |
10 | FK Pohronie | 25 | 9 | 5 | 11 | 37 | 44 | -7 | 32 | B B B H T T |
11 | STK Samorin | 25 | 8 | 6 | 11 | 42 | 50 | -8 | 30 | T B T B T B |
12 | Slovan Bratislava B | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 45 | -9 | 29 | T B H B T B |
13 | OFK Malzenice | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 38 | -6 | 26 | H T B B B T |
14 | Slavoj Trebisov | 24 | 7 | 5 | 12 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B B T H B |
15 | Dolny Kubin | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 59 | -38 | 15 | B H H B B B |
16 | Spisska Nova Ves | 25 | 2 | 3 | 20 | 17 | 45 | -28 | 9 | B H B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: