Đối đầu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B, 21h00 ngày 28/3
Kết quả Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B
Đối đầu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B trước đây
-
01/09/2024Slovan Bratislava B2 - 1Stara Lubovna1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs Slovan Bratislava B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stara Lubovna (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stara Lubovna (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stara Lubovna thắng
Bại: là số trận Stara Lubovna thua
Thắng: là số trận Stara Lubovna thắng
Bại: là số trận Stara Lubovna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stara Lubovna và Slovan Bratislava B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: