Đối đầu Slovan Bratislava vs Trencin, 01h30 ngày 06/10
Kết quả Slovan Bratislava vs Trencin
Đối đầu Slovan Bratislava vs Trencin
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
Phong độ Trencin gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: Slovan Bratislava vs Trencin
-
Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Bratislava vs Trencin trước đây
-
25/02/2024Trencin0 - 2Slovan Bratislava0 - 0W
-
08/10/2023Slovan Bratislava2 - 0Trencin1 - 0W
-
09/10/2022Trencin4 - 0Slovan Bratislava2 - 0L
-
23/07/2022Slovan Bratislava4 - 0Trencin1 - 0W
-
31/10/2021Trencin2 - 3Slovan Bratislava1 - 0W
-
01/08/2021Slovan Bratislava2 - 0Trencin0 - 0W
-
23/05/2021Slovan Bratislava2 - 1Trencin2 - 0W
-
14/03/2021Trencin2 - 6Slovan Bratislava2 - 2W
-
20/04/2022Slovan Bratislava2 - 1Trencin2 - 0W
-
08/04/2022Trencin0 - 0Slovan Bratislava0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Bratislava vs Trencin
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Bratislava vs Trencin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Bratislava vs Trencin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 8 | 7 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Bratislava vs Trencin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Bratislava (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Slovan Bratislava (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Bratislava thắng
Bại: là số trận Slovan Bratislava thua
Thắng: là số trận Slovan Bratislava thắng
Bại: là số trận Slovan Bratislava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Bratislava và Trencin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T B T T T |
2 | MSK Zilina | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 20 | H T T T T T |
3 | Dunajska Streda | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 14 | B T B T T H |
4 | Spartak Trnava | 8 | 2 | 6 | 0 | 6 | 4 | 2 | 12 | H T H H T H |
5 | MFK Ruzomberok | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B T B |
6 | KFC Komarno | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | T B T T B B |
7 | FK Kosice | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B B H H B T |
8 | Sport Podbrezova | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T H B T H |
9 | Trencin | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H B B H |
10 | Dukla Banska Bystrica | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H B H B B B |
11 | Michalovce | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B H T H B B |
12 | MFK Skalica | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 17 | -9 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: