Đối đầu Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava, 20h30 ngày 23/3
Kết quả Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava
Đối đầu Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava
Phong độ Spisska Nova Ves gần đây
Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava trước đây
-
02/09/2023TJ Spartak Myjava2 - 1Spisska Nova Ves1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava
- Thống kê lịch sử đối đầu Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spisska Nova Ves vs TJ Spartak Myjava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spisska Nova Ves (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spisska Nova Ves (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spisska Nova Ves thắng
Bại: là số trận Spisska Nova Ves thua
Thắng: là số trận Spisska Nova Ves thắng
Bại: là số trận Spisska Nova Ves thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spisska Nova Ves và TJ Spartak Myjava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 15 | 22 | 48 | T H T T B H |
2 | Tatran Presov | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 12 | 21 | 43 | H T T T T T |
3 | Povazska Bystrica | 20 | 10 | 8 | 2 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T H H T T |
4 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 36 | T T T H H B |
5 | Humenne | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 25 | 7 | 32 | H H B T T H |
6 | MSK Puchov | 20 | 10 | 2 | 8 | 36 | 30 | 6 | 32 | T B B H T B |
7 | MSK Zilina B | 20 | 10 | 1 | 9 | 41 | 35 | 6 | 31 | B T T T B B |
8 | TJ Spartak Myjava | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 28 | H B T H B H |
9 | Tatran LM | 20 | 8 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 26 | T T B B T T |
10 | FK Pohronie | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 37 | -5 | 25 | B B T B T B |
11 | Slovan Bratislava B | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 33 | -6 | 25 | B H B T B T |
12 | STK Samorin | 20 | 6 | 6 | 8 | 36 | 44 | -8 | 24 | B T T H H T |
13 | Slavoj Trebisov | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 30 | -10 | 22 | H B H H B T |
14 | OFK Malzenice | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B H B B H |
15 | Dolny Kubin | 20 | 3 | 4 | 13 | 19 | 49 | -30 | 13 | B B B B T B |
16 | Spisska Nova Ves | 20 | 0 | 2 | 18 | 12 | 40 | -28 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: