Đối đầu Tatran Presov vs Zlate Moravce, 20h30 ngày 08/3
Kết quả Tatran Presov vs Zlate Moravce
Đối đầu Tatran Presov vs Zlate Moravce
Phong độ Tatran Presov gần đây
Phong độ Zlate Moravce gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Tatran Presov vs Zlate Moravce
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatran Presov vs Zlate Moravce trước đây
-
10/08/2024Zlate Moravce2 - 2Tatran Presov2 - 0D
-
27/05/2023Zlate Moravce3 - 0Tatran Presov1 - 0L
-
23/05/2023Tatran Presov1 - 0Zlate Moravce1 - 0W
-
28/04/2018Zlate Moravce4 - 0Tatran Presov2 - 0L
-
07/04/2018Tatran Presov1 - 0Zlate Moravce0 - 0W
-
18/11/2017Tatran Presov1 - 1Zlate Moravce0 - 0D
-
20/08/2017Zlate Moravce4 - 1Tatran Presov3 - 1L
-
03/05/2017Tatran Presov1 - 1Zlate Moravce0 - 1D
-
26/11/2016Zlate Moravce3 - 0Tatran Presov1 - 0L
-
21/08/2016Tatran Presov1 - 0Zlate Moravce0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tatran Presov vs Zlate Moravce
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs Zlate Moravce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs Zlate Moravce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Slovakia | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs Zlate Moravce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran Presov (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Tatran Presov (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatran Presov thắng
Bại: là số trận Tatran Presov thua
Thắng: là số trận Tatran Presov thắng
Bại: là số trận Tatran Presov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatran Presov và Zlate Moravce trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | T H T B T T |
3 | Zlate Moravce | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 29 | T H T B T T |
4 | OFK Malzenice | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 26 | T H T B T B |
5 | FK Pohronie | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B B T T |
6 | Povazska Bystrica | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T T B T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
8 | MSK Puchov | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T H B T B T |
9 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
10 | MSK Zilina B | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | H T B B T B |
11 | Slovan Bratislava B | 15 | 5 | 0 | 10 | 16 | 22 | -6 | 15 | B T B B T B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H B T B B |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: