Kết quả FK Kosice vs MFK Skalica, 21h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 17

  • FK Kosice vs MFK Skalica: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Alex Sobczyk (Assist:Jan Vlasko)
  • 27'
    Karlo Miljanic
    0-1
  • 43'
    0-1
    Jan Vlasko
  • 46'
    Luis Miguel Castelo Santos  
    Karlo Miljanic  
    0-1
  • 53'
    0-1
    Lukas Leginus
  • 58'
    David Gallovic
    0-1
  • 60'
    0-1
     Mario Holly
     Martin Nagy
  • 60'
    0-1
     Davi Alves
     Jan Vlasko
  • 67'
    0-1
     Adam Kopas
     Martin Masik
  • 67'
    0-1
     Marek Fabry
     Alex Sobczyk
  • 68'
    Zan Medved (Assist:David Gallovic) goal 
    1-1
  • 69'
    Simon Sabolcik  
    Michal Fasko  
    1-1
  • 69'
    Nassim Innocenti  
    Nicolas Ezequiel Gorosito  
    1-1
  • 75'
    Daniel Magda  
    Lukas Fabis  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Robert Matejov
     Martin Cernek
  • 78'
    1-1
    Adam Krcik
  • 90'
    Zyen Jones
    1-1
  • 90'
    Nassim Innocenti
    1-1
  • 90'
    1-1
    Davi Alves
  • FK Kosice vs MFK Skalica: Đội hình chính và dự bị

  • FK Kosice3-4-1-2
    1
    David Sipos
    24
    Dominik Kruzliak
    88
    Nicolas Ezequiel Gorosito
    5
    Jakub Jakubko
    10
    Zyen Jones
    8
    David Gallovic
    66
    Peter Varga
    19
    Lukas Fabis
    23
    Michal Fasko
    27
    Karlo Miljanic
    55
    Zan Medved
    34
    Alex Sobczyk
    71
    Lukas Leginus
    10
    Jan Vlasko
    9
    Adam Morong
    19
    Martin Masik
    18
    Martin Nagy
    37
    Adam Krcik
    5
    Michal Ranko
    20
    Oliver Podhorin
    3
    Martin Cernek
    39
    Martin Junas
    MFK Skalica4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Luis Miguel Castelo Santos
    90Nassim Innocenti
    22Matus Kira
    21Daniel Magda
    29Simon Sabolcik
    30Marek Teplan
    9Timotej Vavrik
    Davi Alves 8
    Marek Fabry 11
    Adam Gazi 25
    Mario Holly 22
    Matej Hradecky 4
    Lukas Hrosso 31
    Adam Kopas 33
    Robert Matejov 16
    Adam Ravas 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juraj Jarabek
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • FK Kosice vs MFK Skalica: Số liệu thống kê

  • FK Kosice
    MFK Skalica
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 32
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    25
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 21 15 4 2 48 24 24 49 T B T T H H
2 MSK Zilina 20 12 6 2 40 18 22 42 T T T H B H
3 Spartak Trnava 21 11 8 2 33 17 16 41 T T T T H H
4 Dunajska Streda 21 7 8 6 29 22 7 29 H H B T H H
5 Sport Podbrezova 21 7 8 6 29 27 2 29 H T T H T H
6 Michalovce 21 6 9 6 26 31 -5 27 T H H H H T
7 FK Kosice 21 6 8 7 28 23 5 26 H H B T T B
8 MFK Ruzomberok 21 5 5 11 22 36 -14 20 B B B B B T
9 Trencin 21 3 10 8 22 35 -13 19 B H H T B H
10 MFK Skalica 21 4 6 11 21 35 -14 18 B H H B T H
11 KFC Komarno 20 5 3 12 21 36 -15 18 H B H T B H
12 Dukla Banska Bystrica 21 4 5 12 21 36 -15 17 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs