Kết quả Domzale vs NK Nafta, 23h30 ngày 23/11
Kết quả Domzale vs NK Nafta
Đối đầu Domzale vs NK Nafta
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ NK Nafta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:30
-
Domzale 12NK Nafta 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.25
0.80U 2.25
0.841
2.30X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Domzale vs NK Nafta
-
Sân vận động: Sportni park Domzale
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 16
-
Domzale vs NK Nafta: Diễn biến chính
-
48'0-0Szabolcs Szalay
-
51'Daniel Offenbacher0-0
-
56'Marcel Lorber (Assist:Danijel Sturm)1-0
-
68'1-1Milan Klausz (Assist:Szabolcs Szalay)
-
69'Nick Perc
Dejan Lazarevic1-1 -
69'Haris Vuckic
Behar Feta1-1 -
75'1-1Zsombor Kalnoki-Kis
Szabolcs Szalay -
75'1-1Dragan Brkic
Luka Bozickovic -
77'1-1Amadej Marinic
-
79'Rene Rantusa Lampreht (Assist:Danijel Sturm)2-1
-
83'Edvin Krupic
Marcel Lorber2-1 -
83'Abraham Nwankwo
Daniel Offenbacher2-1 -
84'2-1Haris Kadric
Zoran Lesjak -
90'Mario Krstovski
Dario Kolobaric2-1
-
Domzale vs NK Nafta: Đội hình chính và dự bị
-
Domzale4-4-225Rok Vodisek19Nino Milic8Daniel Offenbacher5Rene Rantusa Lampreht66Luka Kambic7Danijel Sturm80Tom Alen Tolic55Marcel Lorber21Behar Feta27Dejan Lazarevic9Dario Kolobaric9Milan Klausz77Szabolcs Szalay4Zoran Lesjak22Kristijan Tojcic8Luka Bozickovic6Darko Hrka3Amadej Marinic2Rok Pirtovsek98Aron Dragoner5Luka Dumancic31Zan Mauricio
- Đội hình dự bị
-
97Luka Baruca44Lovro Grajfoner2Rene Hrvatin72Flavio Juncaj11Mario Krstovski23Edvin Krupic20Abraham Nwankwo28Nick Perc86Rene Prodanovic45Mark Voldrih Simcic10Haris Vuckic12Bernard ZrilicDragan Brkic 10Dominik Csóka 17Haris Kadric 7Zsombor Kalnoki-Kis 23Tom Kljun 25Kaj Plej 97Zsombor Senkó 90Blaz Sintic 19Maj Skrbic 12Niko Zamuda 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Domzale vs NK Nafta: Số liệu thống kê
-
DomzaleNK Nafta
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị4
-
-
1Cứu thua1
-
-
120Pha tấn công97
-
-
63Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation