Kết quả NK Nafta vs FC Koper, 23h30 ngày 03/11
Kết quả NK Nafta vs FC Koper
Đối đầu NK Nafta vs FC Koper
Phong độ NK Nafta gần đây
Phong độ FC Koper gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:30
-
NK Nafta 51FC Koper 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.80O 2.25
0.85U 2.25
0.951
4.00X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Nafta vs FC Koper
-
Sân vận động: Lendava Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 14
-
NK Nafta vs FC Koper: Diễn biến chính
-
11'0-1Nik Omladic
-
16'0-2Deni Juric (Assist:Nik Omladic)
-
31'Kristijan Tojcic0-2
-
39'Darko Hrka0-2
-
44'Amadej Marinic0-2
-
46'Luka Bozickovic
Zoran Lesjak0-2 -
49'Aron Dragoner1-2
-
59'Dominik Csóka
Zsombor Kalnoki-Kis1-2 -
65'1-2Isaac Matondo
-
68'Szabolcs Szalay
Milan Klausz1-2 -
68'Haris Kadric
Tom Kljun1-2 -
74'1-2Denis Popovic
Isaac Matondo -
74'1-2Abdul Samad Mukadas
Nik Omladic -
83'1-2Tomi Juric
Deni Juric -
86'Luka Bozickovic1-2
-
89'Dominik Csóka1-2
-
90'1-2Dominik Ivkic
Omar El Manssouri
-
NK Nafta vs FC Koper: Đội hình chính và dự bị
-
NK Nafta5-3-290Zsombor Senkó3Amadej Marinic5Luka Dumancic98Aron Dragoner22Kristijan Tojcic2Rok Pirtovsek4Zoran Lesjak6Darko Hrka23Zsombor Kalnoki-Kis25Tom Kljun9Milan Klausz9Deni Juric23Sandro Jovanovic10Omar El Manssouri18Isaac Matondo16Nik Omladic8Di Mateo Lovric2Mark Pabai48Ahmed Sidibe15Maj Mittendorfer19Felipe Castaldo Curcio31Metod Jurhar
- Đội hình dự bị
-
8Luka Bozickovic17Dominik Csóka7Haris Kadric97Kaj Plej19Blaz Sintic12Maj Skrbic77Szabolcs Szalay70Niko ZamudaIlan Bacha 5Luka Bas 13Bonaca T. 12Nikola Buric 30Gabriel Groznica 26Dominik Ivkic 28Tomi Juric 11Veljko Mijailovic 32Abdul Samad Mukadas 6Petar Petrisko 17Denis Popovic 22Dominik Simcic 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zoran Zeljkovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Nafta vs FC Koper: Số liệu thống kê
-
NK NaftaFC Koper
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
28Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
119Pha tấn công106
-
-
67Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation