Kết quả Radomlje vs NK Publikum Celje, 23h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 13

  • Radomlje vs NK Publikum Celje: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Mario Kvesic (Assist:Matija Kavcic)
  • 46'
    0-1
     Ivan Brnic
     Tamar Svetlin
  • 46'
    0-1
     Aljosa Matko
     Mark Zabukovnik
  • 53'
    Stjepan Davidovic (Assist:Rok Storman) goal 
    1-1
  • 65'
    1-2
    goal Svit Seslar (Assist:Mario Kvesic)
  • 68'
    1-2
     Edmilson de Paula Santos Filho
     Armandas Kucys
  • 71'
    Aleksandar Vucenovic  
    Rok Storman  
    1-2
  • 71'
    Niko Gajzler  
    Matej Malensek  
    1-2
  • 71'
    Andrej Pogacar  
    Moses Zambrang Barnabas  
    1-2
  • 73'
    Niko Gajzler (Assist:Aleksandar Vucenovic) goal 
    2-2
  • 75'
    2-2
    Matija Kavcic
  • 81'
    Aleksandar Vucenovic (Assist:Nino Vukasovic) goal 
    3-2
  • 82'
    3-2
     Marco Dulca
     inigo Eguaras
  • 82'
    3-2
     Clement Lhernault
     Matija Kavcic
  • 82'
    Sandro Zukic  
    Nino Kukovec  
    3-2
  • 90'
    3-2
    Aljosa Matko
  • 90'
    Zan Zaler  
    Stjepan Davidovic  
    3-2
  • 90'
    Sandro Zukic (Assist:Niko Gajzler) goal 
    4-2
  • 90'
    Gaber Dobrovoljc
    4-2
  • Radomlje vs NK Publikum Celje: Đội hình chính và dự bị

  • Radomlje4-2-3-1
    1
    Emil Velic
    23
    Nino Vukasovic
    62
    Gaber Dobrovoljc
    33
    Rok Ljutic
    22
    Matej Mamic
    14
    Moses Zambrang Barnabas
    6
    Ognjen Gnjatic
    44
    Matej Malensek
    17
    Rok Storman
    20
    Stjepan Davidovic
    9
    Nino Kukovec
    47
    Armandas Kucys
    11
    Svit Seslar
    19
    Mark Zabukovnik
    88
    Tamar Svetlin
    16
    Mario Kvesic
    2
    Juan Jose Nieto
    99
    inigo Eguaras
    3
    Damjan Vuklisevic
    81
    Klemen Nemanic
    25
    Matija Kavcic
    22
    Matjaz Rozman
    NK Publikum Celje5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Noel Bilic
    8Niko Gajzler
    80Jasa Jelen
    12Jakob Kobal
    21Miha Kompan Breznik
    88Uros Korun
    10Andrej Pogacar
    43Tilen Stiftar
    5Nik Voglar
    19Aleksandar Vucenovic
    77Zan Zaler
    97Sandro Zukic
    Luka Bobicanec 8
    Ivan Brnic 77
    Marco Dulca 4
    Edmilson de Paula Santos Filho 30
    Aljaz Krefl 43
    Clement Lhernault 5
    Aljosa Matko 7
    Lovro Stubljar 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rok Hanzic
    Agron Salja
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Radomlje vs NK Publikum Celje: Số liệu thống kê

  • Radomlje
    NK Publikum Celje
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 18 11 6 1 26 6 20 39 T T H T T H
2 Maribor 18 9 6 3 31 14 17 33 H T H B H T
3 FC Koper 18 10 3 5 27 14 13 33 T T T B H T
4 NK Publikum Celje 18 9 4 5 32 26 6 31 B B T T H H
5 NK Bravo 18 8 6 4 26 18 8 30 B T T T H H
6 NK Primorje 18 7 3 8 20 28 -8 24 H H B T T H
7 NK Mura 05 18 6 3 9 22 25 -3 21 H B T B B B
8 Radomlje 18 5 4 9 20 24 -4 19 T B B B H H
9 Domzale 18 2 4 12 13 40 -27 10 B H B T B H
10 NK Nafta 18 2 3 13 11 33 -22 9 H B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation