Kết quả NK Brinje Grosuplje vs Krka, 20h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 9

  • NK Brinje Grosuplje vs Krka: Diễn biến chính

  • 87'
    Samo Matjaz goal 
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Veron Salja
  • BXH Hạng 2 Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Brinje Grosuplje vs Krka: Số liệu thống kê

  • NK Brinje Grosuplje
    Krka
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ND Gorica 16 9 6 1 35 19 16 33 H T B T H H
2 NK Aluminij 16 10 3 3 27 16 11 33 H T B T T H
3 Tabor Sezana 16 9 5 2 35 19 16 32 T T H T T T
4 Triglav Gorenjska 16 9 3 4 30 18 12 30 T B T B B T
5 NK Brinje Grosuplje 16 8 5 3 27 15 12 29 T T H T H T
6 Dravinja 16 8 2 6 19 18 1 26 H B T T B T
7 Bistrica 16 6 7 3 28 21 7 25 H T T H T H
8 Jadran Dekani 16 6 3 7 16 18 -2 21 B T B H B B
9 ND Beltinci 16 6 2 8 21 21 0 20 H B B B T B
10 NK Bilje 16 5 5 6 17 17 0 20 H T H B H T
11 Krka 16 5 3 8 14 19 -5 18 B T H B H B
12 NK Svoboda Ljubljana 16 3 5 8 15 22 -7 14 H B T T B T
13 MNK FC Ljubljana 16 3 5 8 14 28 -14 14 H B T B H B
14 NK Rudar Velenje 16 2 7 7 14 28 -14 13 T B B B H H
15 Drava 16 3 3 10 14 35 -21 12 B B B H T B
16 Tolmin 16 3 2 11 14 26 -12 11 B T B H B B