Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Bistrica, 22h00 ngày 07/9
Kết quả NK Brinje Grosuplje vs Bistrica
Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Bistrica
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
Phong độ Bistrica gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Brinje Grosuplje vs Bistrica
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Bistrica trước đây
-
11/05/2024Bistrica4 - 1NK Brinje Grosuplje2 - 1L
-
20/10/2023NK Brinje Grosuplje1 - 1Bistrica1 - 0D
-
15/04/2023NK Brinje Grosuplje1 - 0Bistrica1 - 0W
-
02/10/2022Bistrica2 - 1NK Brinje Grosuplje1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Bistrica
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Bistrica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Bistrica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Bistrica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
NK Brinje Grosuplje (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Brinje Grosuplje và Bistrica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 10 | H T T T |
2 | Tabor Sezana | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | NK Bilje | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | Triglav Gorenjska | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 8 | H B T T H |
5 | ND Beltinci | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 7 | T T B H |
6 | Dravinja | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
7 | NK Brinje Grosuplje | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T B |
8 | NK Aluminij | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T T B B |
9 | Jadran Dekani | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T |
10 | Tolmin | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B T H B |
11 | Krka | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B T B |
12 | Drava | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B T B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H B H H |
14 | NK Rudar Velenje | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 13 | -7 | 3 | H B B H H |
15 | Bistrica | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | B H B H |
16 | MNK FC Ljubljana | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 12 | -6 | 2 | H H B B |
Cập nhật: