Đối đầu NK Bilje vs Bistrica, 20h00 ngày 19/5
Kết quả NK Bilje vs Bistrica
Đối đầu NK Bilje vs Bistrica
Phong độ NK Bilje gần đây
Phong độ Bistrica gần đây
Hạng 2 Slovenia 2023-2024: NK Bilje vs Bistrica
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bilje vs Bistrica trước đây
-
28/10/2023Bistrica4 - 3NK Bilje1 - 1L
-
27/11/2022Bistrica1 - 2NK Bilje1 - 0W
-
13/08/2022NK Bilje2 - 1Bistrica2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Bilje vs Bistrica
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs Bistrica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs Bistrica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs Bistrica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bilje (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
NK Bilje (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bilje thắng
Bại: là số trận NK Bilje thua
Thắng: là số trận NK Bilje thắng
Bại: là số trận NK Bilje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bilje và Bistrica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Primorje | 29 | 17 | 8 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | T H T T T T |
2 | NK Nafta | 29 | 18 | 4 | 7 | 55 | 29 | 26 | 58 | B B T H T B |
3 | ND Beltinci | 29 | 16 | 5 | 8 | 43 | 22 | 21 | 53 | T T B B B T |
4 | ND Gorica | 29 | 15 | 7 | 7 | 51 | 28 | 23 | 52 | T H T B H B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 6 | 8 | 51 | 34 | 17 | 51 | B T T T T B |
6 | Triglav Gorenjska | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 48 | T H H T B B |
7 | Bistrica | 29 | 13 | 5 | 11 | 45 | 43 | 2 | 44 | H H B T B T |
8 | NK Rudar Velenje | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 44 | -11 | 37 | T B H H T H |
9 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 33 | B H B H B T |
10 | Tolmin | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 45 | -11 | 33 | T H H H T H |
11 | NK Bilje | 29 | 8 | 7 | 14 | 41 | 51 | -10 | 31 | B T B H H B |
12 | Dravinja | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 42 | -15 | 31 | B B H B H H |
13 | Krka | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 49 | -14 | 30 | B B T H B T |
14 | MNK FC Ljubljana | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 43 | -13 | 29 | B T B T T H |
15 | Tabor Sezana | 29 | 7 | 8 | 14 | 38 | 59 | -21 | 29 | T T T B H T |
16 | NK Fuzinar | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | H B B B B B |
Cập nhật: