Đối đầu FC Koper vs Domzale, 22h30 ngày 04/5
Kết quả FC Koper vs Domzale
Đối đầu FC Koper vs Domzale
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs Domzale trước đây
-
18/04/2024Domzale1 - 0FC Koper0 - 0L
-
11/11/2023FC Koper0 - 1Domzale0 - 0L
-
02/09/2023Domzale1 - 2FC Koper1 - 1W
-
05/05/2023FC Koper2 - 3Domzale1 - 2L
-
04/03/2023Domzale0 - 0FC Koper0 - 0D
-
05/11/2022FC Koper1 - 1Domzale1 - 1D
-
28/08/2022Domzale0 - 2FC Koper0 - 0W
-
16/04/2022Domzale0 - 1FC Koper0 - 0W
-
20/02/2022FC Koper0 - 2Domzale0 - 1L
-
08/03/2023FC Koper0 - 0Domzale0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
FC Koper (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 33 | 23 | 6 | 4 | 71 | 29 | 42 | 75 | H T T T B T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 18 | 9 | 6 | 68 | 41 | 27 | 63 | T H T B T B |
3 | Maribor | 32 | 17 | 9 | 6 | 61 | 29 | 32 | 60 | T T H T T H |
4 | NK Bravo | 33 | 11 | 12 | 10 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B H H H |
5 | FC Koper | 32 | 10 | 11 | 11 | 43 | 45 | -2 | 41 | H T H B H H |
6 | Domzale | 33 | 12 | 3 | 18 | 47 | 55 | -8 | 39 | T B B T T H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 10 | 8 | 14 | 37 | 52 | -15 | 38 | T B B H T T |
8 | NK Rogaska | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 55 | -21 | 33 | T B T B B H |
9 | Radomlje | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 49 | -19 | 28 | B H H H B H |
10 | NK Aluminij | 33 | 7 | 6 | 20 | 31 | 66 | -35 | 27 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: