Đối đầu NK Mura 05 vs Domzale, 01h15 ngày 06/10
Kết quả NK Mura 05 vs Domzale
Đối đầu NK Mura 05 vs Domzale
Phong độ NK Mura 05 gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Mura 05 vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs Domzale trước đây
-
28/07/2024Domzale1 - 2NK Mura 050 - 1W
-
30/03/2024Domzale3 - 5NK Mura 050 - 2W
-
10/12/2023NK Mura 051 - 0Domzale1 - 0W
-
28/09/2023Domzale0 - 2NK Mura 050 - 1W
-
22/07/2023NK Mura 052 - 3Domzale2 - 1L
-
03/04/2023Domzale0 - 0NK Mura 050 - 0D
-
12/12/2022NK Mura 050 - 1Domzale0 - 1L
-
01/10/2022Domzale2 - 2NK Mura 051 - 1D
-
25/07/2022NK Mura 054 - 3Domzale1 - 3W
-
08/05/2022NK Mura 053 - 1Domzale1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Mura 05 vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Mura 05 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
NK Mura 05 (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Mura 05 và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | H H T T H T |
2 | Maribor | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 21 | H T T B T T |
3 | NK Bravo | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H H H T |
4 | FC Koper | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T H B H T |
5 | NK Publikum Celje | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H T T T B |
6 | NK Mura 05 | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T B T H H |
7 | NK Primorje | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T T B B B |
8 | Radomlje | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B H B B T |
9 | NK Nafta | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | 7 | B T B B H B |
10 | Domzale | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 23 | -18 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: