Đối đầu Domzale vs NK Mura 05, 19h00 ngày 08/2
Kết quả Domzale vs NK Mura 05
Đối đầu Domzale vs NK Mura 05
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ NK Mura 05 gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs NK Mura 05
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domzale vs NK Mura 05 trước đây
-
06/10/2024NK Mura 050 - 1Domzale0 - 0W
-
28/07/2024Domzale1 - 2NK Mura 050 - 1L
-
30/03/2024Domzale3 - 5NK Mura 050 - 2L
-
10/12/2023NK Mura 051 - 0Domzale1 - 0L
-
28/09/2023Domzale0 - 2NK Mura 050 - 1L
-
22/07/2023NK Mura 052 - 3Domzale2 - 1W
-
03/04/2023Domzale0 - 0NK Mura 050 - 0D
-
12/12/2022NK Mura 050 - 1Domzale0 - 1W
-
01/10/2022Domzale2 - 2NK Mura 051 - 1D
-
25/07/2022NK Mura 054 - 3Domzale1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs NK Mura 05
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Mura 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Mura 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Mura 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Domzale (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domzale và NK Mura 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 31 | 6 | 25 | 42 | T H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 36 | T H B H T T |
3 | FC Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T B H T T |
4 | NK Bravo | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T H H T T |
5 | NK Publikum Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | B T T H H B |
6 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
7 | NK Mura 05 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B B H |
8 | Radomlje | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B H H B B |
9 | NK Nafta | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 34 | -21 | 13 | B B H B H T |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 42 | -28 | 10 | H B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: