Đối đầu Domzale vs NK Olimpija Ljubljana, 01h15 ngày 15/4
Kết quả Domzale vs NK Olimpija Ljubljana
Đối đầu Domzale vs NK Olimpija Ljubljana
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs NK Olimpija Ljubljana
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domzale vs NK Olimpija Ljubljana trước đây
-
21/02/2024NK Olimpija Ljubljana1 - 0Domzale1 - 0L
-
22/10/2023Domzale0 - 2NK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
12/08/2023NK Olimpija Ljubljana2 - 1Domzale1 - 0L
-
13/05/2023Domzale2 - 1NK Olimpija Ljubljana1 - 0W
-
12/03/2023NK Olimpija Ljubljana1 - 4Domzale0 - 3W
-
12/11/2022Domzale0 - 3NK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
05/09/2022NK Olimpija Ljubljana3 - 2Domzale0 - 2L
-
20/03/2022NK Olimpija Ljubljana1 - 1Domzale1 - 0D
-
17/02/2022Domzale2 - 0NK Olimpija Ljubljana2 - 0W
-
23/09/2021NK Olimpija Ljubljana2 - 1Domzale1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs NK Olimpija Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Olimpija Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Olimpija Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Olimpija Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Domzale (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domzale và NK Olimpija Ljubljana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 31 | 22 | 6 | 3 | 68 | 26 | 42 | 72 | T T H T T T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 29 | 16 | 9 | 4 | 59 | 37 | 22 | 57 | H H H T T H |
3 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 54 | 26 | 28 | 52 | T H T T T T |
4 | NK Bravo | 30 | 11 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 42 | H T H B B B |
5 | FC Koper | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 38 | B B T B H T |
6 | Domzale | 29 | 10 | 2 | 17 | 41 | 49 | -8 | 32 | B B T B T B |
7 | NK Rogaska | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 50 | -18 | 32 | T H T B T B |
8 | NK Mura 05 | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H B T B B |
9 | Radomlje | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 45 | -18 | 26 | B T B B H H |
10 | NK Aluminij | 30 | 7 | 5 | 18 | 29 | 57 | -28 | 26 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: