Đối đầu Dravinja vs Triglav Gorenjska, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Dravinja vs Triglav Gorenjska
Đối đầu Dravinja vs Triglav Gorenjska
Phong độ Dravinja gần đây
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Dravinja vs Triglav Gorenjska
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dravinja vs Triglav Gorenjska trước đây
-
11/11/2023Dravinja2 - 1Triglav Gorenjska1 - 1W
-
30/08/2023Triglav Gorenjska6 - 1Dravinja3 - 0L
-
30/05/2015Dravinja2 - 2Triglav Gorenjska1 - 0D
-
18/10/2014Dravinja0 - 0Triglav Gorenjska0 - 0D
-
17/08/2014Triglav Gorenjska3 - 2Dravinja1 - 1L
-
28/04/2010Triglav Gorenjska1 - 3Dravinja0 - 3W
-
07/11/2009Dravinja0 - 2Triglav Gorenjska0 - 1L
-
30/08/2009Triglav Gorenjska1 - 0Dravinja1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dravinja vs Triglav Gorenjska
- Thống kê lịch sử đối đầu Dravinja vs Triglav Gorenjska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dravinja vs Triglav Gorenjska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dravinja vs Triglav Gorenjska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dravinja (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Dravinja (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dravinja thắng
Bại: là số trận Dravinja thua
Thắng: là số trận Dravinja thắng
Bại: là số trận Dravinja thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dravinja và Triglav Gorenjska trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 14 | 9 | 4 | 1 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T H T B T |
2 | Triglav Gorenjska | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T T T B T |
3 | NK Aluminij | 13 | 8 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | T T T H T B |
4 | Tabor Sezana | 13 | 6 | 5 | 2 | 28 | 17 | 11 | 23 | H B H T T H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 22 | H B T T T H |
6 | Bistrica | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | T H H T T H |
7 | Jadran Dekani | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T B T B H |
8 | Dravinja | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 20 | B T B H B T |
9 | ND Beltinci | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 17 | T B H B B B |
10 | Krka | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B B T H |
11 | NK Bilje | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 16 | H B H T H B |
12 | MNK FC Ljubljana | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | H B B H B T |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 11 | B B H B T T |
14 | Tolmin | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B T B H |
15 | NK Rudar Velenje | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 24 | -12 | 11 | H T B T B B |
16 | Drava | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 31 | -18 | 9 | B T B B B H |
Cập nhật: