Đối đầu FC Koper vs Maribor, 22h30 ngày 19/5
Kết quả FC Koper vs Maribor
Đối đầu FC Koper vs Maribor
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2023-2024: FC Koper vs Maribor
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor trước đây
-
17/03/2024Maribor3 - 1FC Koper1 - 0L
-
06/12/2023FC Koper3 - 3Maribor2 - 2D
-
25/09/2023Maribor0 - 1FC Koper0 - 1W
-
09/04/2023Maribor3 - 1FC Koper1 - 0L
-
12/02/2023FC Koper0 - 1Maribor0 - 1L
-
08/10/2022Maribor0 - 1FC Koper0 - 0W
-
01/08/2022FC Koper2 - 1Maribor1 - 1W
-
01/05/2022Maribor1 - 1FC Koper1 - 1D
-
03/03/2022FC Koper1 - 2Maribor0 - 0L
-
02/11/2021Maribor2 - 0FC Koper1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Koper (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 75 | 34 | 41 | 79 | T B T B T H |
2 | Maribor | 34 | 19 | 9 | 6 | 66 | 31 | 35 | 66 | H T T H T T |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 18 | 10 | 7 | 69 | 43 | 26 | 64 | T B T B H B |
4 | NK Bravo | 35 | 11 | 14 | 10 | 41 | 42 | -1 | 47 | B H H H H H |
5 | FC Koper | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 44 | H B H H T B |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | 52 | 60 | -8 | 43 | T T H B H T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 10 | 10 | 15 | 39 | 55 | -16 | 40 | H T T H H B |
8 | NK Rogaska | 35 | 10 | 6 | 19 | 37 | 61 | -24 | 36 | B B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | 33 | 51 | -18 | 33 | H B H T H H |
10 | NK Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 71 | -34 | 31 | H B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: