Đối đầu Krka vs NK Fuzinar, 00h30 ngày 30/3
Kết quả Krka vs NK Fuzinar
Đối đầu Krka vs NK Fuzinar
Phong độ Krka gần đây
Phong độ NK Fuzinar gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Krka vs NK Fuzinar
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krka vs NK Fuzinar trước đây
-
16/09/2023NK Fuzinar1 - 1Krka1 - 0D
-
03/03/2023Krka1 - 2NK Fuzinar0 - 0L
-
20/08/2022NK Fuzinar1 - 3Krka0 - 1W
-
11/03/2022Krka3 - 0NK Fuzinar2 - 0W
-
29/08/2021NK Fuzinar2 - 1Krka0 - 1L
-
16/09/2020Krka5 - 3NK Fuzinar1 - 1W
-
07/09/2019Krka1 - 2NK Fuzinar0 - 1L
-
20/04/2019NK Fuzinar2 - 2Krka2 - 1D
-
29/09/2018Krka3 - 1NK Fuzinar2 - 1W
-
19/05/2018Krka3 - 2NK Fuzinar3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Krka vs NK Fuzinar
- Thống kê lịch sử đối đầu Krka vs NK Fuzinar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krka vs NK Fuzinar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krka vs NK Fuzinar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krka (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Krka (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krka thắng
Bại: là số trận Krka thua
Thắng: là số trận Krka thắng
Bại: là số trận Krka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krka và NK Fuzinar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Nafta | 22 | 15 | 3 | 4 | 46 | 20 | 26 | 48 | T B B T T T |
2 | ND Beltinci | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 16 | 20 | 44 | T B T H H T |
3 | NK Primorje | 22 | 12 | 6 | 4 | 35 | 21 | 14 | 42 | H H T T B T |
4 | ND Gorica | 22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 18 | 17 | 41 | T T T H T T |
5 | Triglav Gorenjska | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 25 | 10 | 37 | B T B T T B |
6 | NK Brinje Grosuplje | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 22 | 11 | 36 | T H T H T T |
7 | Bistrica | 22 | 11 | 3 | 8 | 36 | 29 | 7 | 36 | B T B T B T |
8 | Jadran Dekani | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 28 | T B H H B B |
9 | Dravinja | 22 | 8 | 3 | 11 | 25 | 32 | -7 | 27 | T B T T B T |
10 | NK Bilje | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 38 | -2 | 26 | B B B B H T |
11 | NK Rudar Velenje | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 40 | -15 | 25 | T B T B T B |
12 | Tolmin | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 23 | H H B B B B |
13 | Krka | 22 | 6 | 4 | 12 | 29 | 38 | -9 | 22 | B T T B H B |
14 | NK Fuzinar | 22 | 6 | 4 | 12 | 28 | 44 | -16 | 22 | B T B B T B |
15 | MNK FC Ljubljana | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | B T H B H B |
16 | Tabor Sezana | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 53 | -30 | 13 | B H B T B B |
Cập nhật: