Đối đầu NK Aluminij vs Maribor, 01h15 ngày 06/4
Kết quả NK Aluminij vs Maribor
Đối đầu NK Aluminij vs Maribor
Phong độ NK Aluminij gần đây
Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Aluminij vs Maribor
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Maribor trước đây
-
11/02/2024Maribor7 - 0NK Aluminij4 - 0L
-
02/10/2023NK Aluminij1 - 0Maribor1 - 0W
-
30/07/2023Maribor1 - 0NK Aluminij0 - 0L
-
15/05/2022Maribor3 - 1NK Aluminij0 - 1L
-
10/03/2022NK Aluminij3 - 3Maribor1 - 2D
-
21/11/2021Maribor3 - 0NK Aluminij1 - 0L
-
13/09/2021NK Aluminij3 - 0Maribor1 - 0W
-
16/04/2021NK Aluminij0 - 0Maribor0 - 0D
-
20/12/2020Maribor2 - 2NK Aluminij2 - 2D
-
18/01/2023Maribor2 - 0NK Aluminij0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Aluminij vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
NK Aluminij (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Aluminij và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 28 | 19 | 6 | 3 | 61 | 23 | 38 | 63 | B H H T T H |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 27 | 15 | 8 | 4 | 54 | 33 | 21 | 53 | T T H H H T |
3 | Maribor | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 26 | 21 | 46 | T H T H T T |
4 | NK Bravo | 28 | 11 | 9 | 8 | 35 | 33 | 2 | 42 | H T H T H B |
5 | FC Koper | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 39 | -2 | 34 | H B B B T B |
6 | NK Mura 05 | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 31 | B H B H B T |
7 | Domzale | 27 | 9 | 2 | 16 | 38 | 47 | -9 | 29 | B T B B T B |
8 | NK Rogaska | 27 | 8 | 5 | 14 | 28 | 45 | -17 | 29 | H T T T H T |
9 | NK Aluminij | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 26 | B T H B B H |
10 | Radomlje | 28 | 6 | 6 | 16 | 24 | 42 | -18 | 24 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: