Đối đầu NK Bravo vs Maribor, 20h00 ngày 14/4
Kết quả NK Bravo vs Maribor
Đối đầu NK Bravo vs Maribor
Phong độ NK Bravo gần đây
Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Bravo vs Maribor
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bravo vs Maribor trước đây
-
22/02/2024Maribor2 - 1NK Bravo1 - 1L
-
22/10/2023NK Bravo2 - 1Maribor0 - 0W
-
13/08/2023Maribor2 - 1NK Bravo2 - 0L
-
20/05/2023Maribor1 - 1NK Bravo0 - 0D
-
15/03/2023NK Bravo2 - 3Maribor0 - 3L
-
30/11/2022Maribor3 - 0NK Bravo3 - 0L
-
11/09/2022NK Bravo0 - 1Maribor0 - 0L
-
07/05/2022NK Bravo3 - 1Maribor2 - 1W
-
06/03/2022Maribor1 - 2NK Bravo0 - 0W
-
06/11/2021NK Bravo0 - 2Maribor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu NK Bravo vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
NK Bravo (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bravo và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 30 | 21 | 6 | 3 | 66 | 25 | 41 | 69 | H T T H T T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 29 | 16 | 9 | 4 | 59 | 37 | 22 | 57 | H H H T T H |
3 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 54 | 26 | 28 | 52 | T H T T T T |
4 | NK Bravo | 30 | 11 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 42 | H T H B B B |
5 | FC Koper | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 38 | B B T B H T |
6 | Domzale | 29 | 10 | 2 | 17 | 41 | 49 | -8 | 32 | B B T B T B |
7 | NK Rogaska | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 48 | -17 | 32 | T T H T B T |
8 | NK Mura 05 | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H B T B B |
9 | Radomlje | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 45 | -18 | 26 | B T B B H H |
10 | NK Aluminij | 30 | 7 | 5 | 18 | 29 | 57 | -28 | 26 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: