Đối đầu NK Primorje vs Maribor, 21h00 ngày 12/3
Kết quả NK Primorje vs Maribor
Đối đầu NK Primorje vs Maribor
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs Maribor
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs Maribor trước đây
-
24/11/2024NK Primorje2 - 0Maribor1 - 0W
-
01/09/2024Maribor4 - 1NK Primorje3 - 1L
-
21/05/2011NK Primorje1 - 2Maribor1 - 0L
-
05/04/2011Maribor2 - 0NK Primorje0 - 0L
-
14/11/2010NK Primorje0 - 0Maribor0 - 0D
-
12/09/2010Maribor1 - 1NK Primorje0 - 1D
-
17/05/2009NK Primorje1 - 1Maribor0 - 0D
-
22/03/2009Maribor2 - 0NK Primorje1 - 0L
-
23/11/2023NK Primorje1 - 3Maribor0 - 2L
-
06/04/2023Maribor3 - 1NK Primorje2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
NK Primorje (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 11 | 28 | 51 | T T T T B B |
2 | Maribor | 24 | 14 | 6 | 4 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T B T T T |
3 | NK Bravo | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 28 | 11 | 44 | T T T H H B |
4 | FC Koper | 24 | 12 | 5 | 7 | 35 | 22 | 13 | 41 | T B B H H T |
5 | NK Publikum Celje | 24 | 10 | 6 | 8 | 46 | 36 | 10 | 36 | B B H T B H |
6 | NK Mura 05 | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | H T H B H T |
7 | NK Primorje | 24 | 7 | 6 | 11 | 26 | 42 | -16 | 27 | B B H B H H |
8 | Radomlje | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 43 | -17 | 25 | B T B B B T |
9 | NK Nafta | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 40 | -24 | 16 | H T B H H H |
10 | Domzale | 24 | 4 | 4 | 16 | 20 | 48 | -28 | 16 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: