Đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje, 01h15 ngày 05/5
Kết quả Maribor vs NK Publikum Celje
Đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2023-2024: Maribor vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/5/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje trước đây
-
09/03/2024NK Publikum Celje1 - 1Maribor0 - 0D
-
12/11/2023Maribor0 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
03/09/2023NK Publikum Celje2 - 0Maribor1 - 0L
-
30/04/2023NK Publikum Celje3 - 1Maribor1 - 0L
-
26/02/2023Maribor2 - 0NK Publikum Celje2 - 0W
-
30/10/2022NK Publikum Celje3 - 3Maribor1 - 1D
-
21/08/2022Maribor2 - 2NK Publikum Celje2 - 2D
-
19/03/2022Maribor1 - 0NK Publikum Celje0 - 0W
-
05/12/2021NK Publikum Celje0 - 1Maribor0 - 1W
-
24/09/2021Maribor2 - 0NK Publikum Celje1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Maribor (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 33 | 23 | 6 | 4 | 71 | 29 | 42 | 75 | H T T T B T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 18 | 9 | 6 | 68 | 41 | 27 | 63 | T H T B T B |
3 | Maribor | 32 | 17 | 9 | 6 | 61 | 29 | 32 | 60 | T T H T T H |
4 | NK Bravo | 33 | 11 | 12 | 10 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B H H H |
5 | FC Koper | 32 | 10 | 11 | 11 | 43 | 45 | -2 | 41 | H T H B H H |
6 | Domzale | 33 | 12 | 3 | 18 | 47 | 55 | -8 | 39 | T B B T T H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 10 | 8 | 14 | 37 | 52 | -15 | 38 | T B B H T T |
8 | NK Rogaska | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 55 | -21 | 33 | T B T B B H |
9 | Radomlje | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 49 | -19 | 28 | B H H H B H |
10 | NK Aluminij | 33 | 7 | 6 | 20 | 31 | 66 | -35 | 27 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: