Đối đầu NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana, 22h00 ngày 11/10
Kết quả NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana
Đối đầu NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana
Phong độ NK Aluminij gần đây
Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana trước đây
-
11/02/2023NK Aluminij6 - 1MNK FC Ljubljana0 - 0W
-
06/02/2018NK Aluminij4 - 1MNK FC Ljubljana2 - 0W
-
19/11/2022MNK FC Ljubljana2 - 3NK Aluminij1 - 1W
-
06/08/2022NK Aluminij0 - 0MNK FC Ljubljana0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs MNK FC Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
NK Aluminij (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Aluminij và MNK FC Ljubljana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 10 | 12 | 21 | T H H T T T |
2 | NK Aluminij | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | B T T H T T |
3 | Triglav Gorenjska | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 12 | 8 | 18 | T H H T T T |
4 | ND Beltinci | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | H T B T B T |
5 | Dravinja | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T B T B T |
6 | Tabor Sezana | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 15 | T H T H H B |
7 | Jadran Dekani | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | T T T H H B |
8 | NK Brinje Grosuplje | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 12 | T B H T H H |
9 | Bistrica | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 | H H T B T T |
10 | NK Bilje | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T B H B B H |
11 | Krka | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B T B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B T B T H B |
13 | NK Rudar Velenje | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 16 | -7 | 8 | H H B H H T |
14 | Drava | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 5 | B B B H B B |
15 | NK Svoboda Ljubljana | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B H B B B |
16 | Tolmin | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: