Đối đầu Tabor Sezana vs NK Aluminij, 19h00 ngày 09/3
Kết quả Tabor Sezana vs NK Aluminij
Đối đầu Tabor Sezana vs NK Aluminij
Phong độ Tabor Sezana gần đây
Phong độ NK Aluminij gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Tabor Sezana vs NK Aluminij
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Aluminij trước đây
-
23/08/2024NK Aluminij1 - 2Tabor Sezana0 - 1W
-
22/05/2022NK Aluminij2 - 2Tabor Sezana1 - 1D
-
13/03/2022Tabor Sezana1 - 1NK Aluminij0 - 1D
-
27/11/2021NK Aluminij3 - 2Tabor Sezana2 - 2L
-
19/09/2021Tabor Sezana4 - 0NK Aluminij1 - 0W
-
25/04/2021NK Aluminij0 - 2Tabor Sezana0 - 2W
-
14/02/2021Tabor Sezana1 - 1NK Aluminij0 - 1D
-
22/11/2020NK Aluminij0 - 0Tabor Sezana0 - 0D
-
13/09/2020Tabor Sezana3 - 1NK Aluminij1 - 0W
-
17/06/2020NK Aluminij0 - 2Tabor Sezana0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tabor Sezana vs NK Aluminij
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Aluminij: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Aluminij: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Slovenia | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Aluminij: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabor Sezana (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Tabor Sezana (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabor Sezana và NK Aluminij trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 17 | 10 | 6 | 1 | 37 | 19 | 18 | 36 | T B T H H T |
2 | NK Aluminij | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T B T T H T |
3 | Tabor Sezana | 17 | 9 | 6 | 2 | 35 | 19 | 16 | 33 | T H T T T H |
4 | NK Brinje Grosuplje | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T H T T B |
5 | Triglav Gorenjska | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 20 | 10 | 30 | B T B B T B |
6 | Dravinja | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 30 | T T B T H T |
7 | Bistrica | 17 | 6 | 8 | 3 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T H T H H |
8 | NK Bilje | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 23 | H B H T T B |
9 | ND Beltinci | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 21 | 0 | 21 | B B B T B H |
10 | Jadran Dekani | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 24 | -5 | 21 | B H B B B B |
11 | Krka | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 21 | -5 | 21 | H B H B B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | T B H B H T |
13 | NK Rudar Velenje | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H H H T |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 24 | -8 | 14 | B T T B T B |
15 | Tolmin | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 26 | -11 | 14 | T B H B B T |
16 | Drava | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 37 | -23 | 12 | B H T B B B |
Cập nhật: